Từ "kỳ dị" trong tiếng Việt có nghĩa là lạ lùng, khác thường, không giống như những gì mà người ta thường thấy hoặc mong đợi. Nó thường được dùng để miêu tả những điều hoặc hiện tượng mà người ta cảm thấy bất thường, gây sự chú ý hoặc có phần kỳ quặc.
Ví dụ sử dụng từ "kỳ dị":
Sử dụng trong câu đơn giản:
Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Kỳ diệu: Mặc dù có phần tương tự, "kỳ diệu" thường mang nghĩa tích cực hơn, chỉ những điều kỳ lạ nhưng đáng yêu hoặc đáng ngưỡng mộ. Ví dụ: "Cảnh vật ở đây thật kỳ diệu."
Kỳ quái: Có nghĩa gần giống với "kỳ dị", nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn, thường dùng để chỉ những điều rất lạ lùng hoặc khó hiểu. Ví dụ: "Hành vi của cô ấy thật kỳ quái."
Các từ gần giống và liên quan:
Lạ lùng: Cũng có nghĩa là khác thường, nhưng thường dùng để chỉ những điều không quen thuộc hoặc mới mẻ. Ví dụ: "Tôi thấy lạ lùng khi lần đầu đến thành phố này."
Lạ: Có nghĩa tương tự nhưng có thể ít mạnh mẽ hơn so với "kỳ dị". Ví dụ: "Đây là món ăn lạ mà tôi chưa bao giờ thử."
Cách sử dụng khác:
Tóm lại:
Từ "kỳ dị" được dùng để chỉ những điều lạ lùng, khác thường và có phần kỳ quặc. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể có sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách dùng.